Kích thước tủ bếp chuẩn với chiều cao người dùng Việt

Bạn có đang cảm thấy mỏi lưng khi nấu ăn? Khó chịu khi phải rướn người lấy đồ trên tủ bếp trên? Hay lối đi trong bếp quá chật chội? Đó là những dấu hiệu cho thấy kích thước tủ bếp nhà bạn chưa thực sự phù hợp. Việc thiết kế tủ bếp với kích thước chuẩn, đặc biệt là tối ưu theo chiều cao và vóc dáng người Việt Nam, không chỉ mang lại sự thoải mái, tiện nghi mà còn giúp bảo vệ sức khỏe lâu dài và tăng thêm niềm yêu thích cho công việc nội trợ.

Bài viết này của Bep.vn sẽ cung cấp những số liệu kích thước tủ bếp tiêu chuẩn dựa trên cơ sở khoa học về Nhân trắc học (Ergonomics) và kinh nghiệm thực tế thiết kế cho hàng ngàn gia đình Việt. Hãy cùng khám phá những con số “vàng” để kiến tạo không gian bếp hoàn hảo!

Tại Sao Kích Thước Tủ Bếp Chuẩn Lại Quan Trọng?

Một bộ tủ bếp có kích thước “may đo” theo vóc dáng người dùng mang lại vô vàn lợi ích:

  • Bảo vệ sức khỏe: Tránh tình trạng phải cúi gập người quá nhiều (gây đau lưng) hoặc phải với tay quá cao (gây mỏi vai, tay) khi thao tác trên mặt bếp hay lấy đồ.
  • Tăng hiệu quả công việc: Thao tác thuận tiện, tầm với hợp lý giúp việc chuẩn bị, nấu nướng và dọn dẹp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức hơn.
  • An toàn hơn: Giảm thiểu nguy cơ va chạm, vướng víu khi di chuyển, đặc biệt khi có nhiều người cùng sử dụng bếp. Khoảng cách hợp lý đến bếp nấu, máy hút mùi cũng đảm bảo an toàn khi nấu nướng.
  • Thẩm mỹ & Hài hòa: Kích thước cân đối giữa tủ trên, tủ dưới và các khu vực chức năng tạo nên một tổng thể không gian bếp hài hòa, đẹp mắt.

Kích Thước Tủ Bếp Dưới Tiêu Chuẩn Cho Người Việt

Tủ bếp dưới là khu vực làm việc chính, chứa các thiết bị quan trọng và không gian lưu trữ lớn. Kích thước chuẩn cần đảm bảo sự thoải mái khi đứng thao tác.

Sơ đồ kích thước chiều cao tủ bếp dưới tiêu chuẩn
Sơ đồ kích thước chiều cao tủ bếp dưới tiêu chuẩn

1. Chiều Cao Tủ Bếp Dưới (Tính từ sàn đến mặt bàn bếp)

Chiều cao lý tưởng của mặt bàn bếp nên thấp hơn khuỷu tay người đứng nấu khoảng 10-15cm.

  • Kích thước phổ biến: 82cm – 92cm.
  • 82cm – 86cm: Phù hợp với chiều cao trung bình của phụ nữ Việt Nam, thuận tiện thao tác. Mức 85-86cm thường được áp dụng khi có lắp đặt máy rửa bát âm tủ (do chiều cao tiêu chuẩn của máy).
  • 87cm – 92cm: Phù hợp hơn với người dùng có chiều cao tốt (trên 1m70) hoặc gia đình có nam giới thường xuyên nấu nướng.

Bảng tham khảo chiều cao tủ bếp dưới theo chiều cao người dùng:

Chiều cao người dùng (cm)Chiều cao tủ bếp dưới gợi ý (cm)
<150~82
150 – 16582 – 86
165 – 17586 – 90
> 17590 – 92 (hoặc cao hơn theo đo đạc)
Bảng tham khảo chiều cao tủ bếp dưới theo người dùng

2. Chiều Sâu Tủ Bếp Dưới

  • Chiều sâu mặt bàn bếp: Tiêu chuẩn là 60cm (tính từ mép ngoài vào tường). Kích thước này đủ rộng để đặt các thiết bị bếp (bếp từ, chậu rửa) và có không gian thao tác thoải mái phía trước. Một số trường hợp có thể làm sâu hơn (65-76cm) nếu không gian cho phép hoặc có nhu cầu đặc biệt.
  • Chiều sâu thân tủ (không tính cánh): Khoảng 56cm – 58cm.
  • Độ sâu hộc đặt tủ lạnh âm tủ: Cần đo theo kích thước tủ lạnh thực tế, thường khoảng 90-92cm.

3. Chiều Rộng Các Khoang Tủ (Module)

Chiều rộng các khoang tủ dưới rất linh hoạt, phụ thuộc vào thiết bị (bếp, chậu rửa, lò nướng, máy rửa bát), phụ kiện (giá xoong nồi, thùng gạo…) và kích thước tổng thể. Các kích thước phổ biến:

  • Khoang chậu rửa: Thường là 80cm hoặc 90cm.
  • Khoang bếp nấu (bếp từ/gas): Thường là 60cm, 70cm, 80cm tùy loại bếp.
  • Khoang máy rửa bát: Thường là 60cm.
  • Các khoang chứa đồ/ngăn kéo: 30cm, 40cm, 45cm, 50cm, 60cm…

4. Kích Thước Chân Tủ (Toe Kick)

Phần chân tủ được thiết kế thụt vào so với mặt cánh tủ để người dùng đứng sát vào bàn bếp mà không bị vướng mũi chân.

  • Chiều cao chân tủ: 9cm – 10cm.
  • Chiều sâu thụt vào: Khoảng 7cm.

Kích Thước Tủ Bếp Trên (Tủ Treo Tường) Tiêu Chuẩn

Tủ bếp trên cung cấp không gian lưu trữ bổ sung cho các vật dụng nhẹ hơn, thường xuyên sử dụng như bát đĩa, ly cốc, gia vị…

Kích thước chiều sâu và chiều cao tủ bếp trên tiêu chuẩn
Kích thước chiều sâu và chiều cao tủ bếp trên

1. Chiều Sâu Tủ Bếp Trên

Chiều sâu tủ bếp trên (tính cả cánh) tiêu chuẩn là 35cm. Kích thước này đảm bảo:

  • Đủ không gian để chứa các loại đĩa, tô lớn thông thường.
  • Không gây vướng víu, cản trở tầm nhìn hoặc va đầu người dùng khi thao tác ở tủ bếp dưới.

2. Chiều Cao Tủ Bếp Trên

Chiều cao tủ bếp trên khá linh hoạt, tùy thuộc vào chiều cao trần nhà và nhu cầu lưu trữ:

  • Phổ biến nhất: 70cm – 80cm. Đây là kích thước cân đối với tủ bếp dưới và phù hợp với đa số chiều cao trần nhà chung cư, nhà phố hiện nay.
  • Tủ cao kịch trần: Có thể làm cao hơn (90cm hoặc chia thành 2 tầng tủ) để tối đa không gian lưu trữ và tránh bụi bẩn nóc tủ. Chiều cao tầng trên cùng thường dao động 35cm – 60cm.

3. Chiều Rộng Các Khoang Tủ Trên

Tương tự tủ dưới, chiều rộng khoang tủ trên thường được chia theo module: 30cm, 40cm, 45cm, 50cm, 60cm, 80cm, 90cm… tùy thuộc vào thiết kế, vị trí đặt (khoang bát đĩa, khoang hút mùi…).

Khoảng Cách Vàng & Kích Thước Không Gian Bếp Khoa Học

Ngoài kích thước của từng loại tủ, các khoảng cách giữa chúng và không gian di chuyển cũng đóng vai trò then chốt tạo nên một căn bếp tiện nghi.

1. Khoảng Cách Giữa Tủ Bếp Trên và Tủ Bếp Dưới

Đây là khu vực tường giữa tủ trên và dưới, thường được ốp kính hoặc gạch, nơi đặt các vật dụng nhỏ hoặc thiết bị như máy hút mùi.

Khoảng cách tiêu chuẩn giữa tủ bếp trên và tủ bếp dưới
Khoảng cách tiêu chuẩn giữa tủ bếp trên và dưới
  • Tiêu chuẩn: 45cm – 60cm. Khoảng cách này đủ để thao tác thoải mái trên mặt bàn bếp dưới mà không bị vướng tủ trên, đồng thời dễ dàng lấy đồ ở các ngăn dưới của tủ trên.
  • Khu vực bếp nấu (có hút mùi): Khoảng cách từ mặt bếp (gas hoặc điện) đến đáy máy hút mùi tối thiểu là 60cm – 75cm để đảm bảo hiệu quả hút mùi và an toàn.
  • Trường hợp đặc biệt: Nếu mặt bàn bếp dưới được tận dụng làm bàn ăn hoặc quầy bar nhỏ, khoảng cách này có thể cần tăng lên >75cm (tùy thuộc chiều cao ghế ngồi).

2. Chiều Rộng Lối Đi Trong Bếp

Lối đi đủ rộng đảm bảo di chuyển thuận tiện và an toàn, đặc biệt khi mở cửa tủ, ngăn kéo hoặc có nhiều người cùng hoạt động.

  • Bếp chữ I (một dãy tủ): Lối đi tối thiểu 90cm – 100cm.
  • Bếp song song hoặc chữ U (hai dãy tủ đối diện):
    • Nếu chỉ có 1 người nấu chính: Tối thiểu 110cm.
    • Nếu thường có 2 người cùng nấu: Nên là 120cm trở lên.
  • Bếp có bàn ăn/đảo bếp đối diện dãy tủ: Cần tính toán không gian cho cả người nấu và người ngồi. Khoảng cách tổng cộng thường từ 120cm – 180cm (ví dụ: 100cm cho lối đi nấu + 80cm cho khu vực ngồi ăn).
Kích thước lối đi nhà bếp chữ I tiêu chuẩn
Kích thước lối đi bếp chữ I
Kích thước lối đi nhà bếp song song tiêu chuẩn
Kích thước lối đi bếp song song

3. Kích Thước Tam Giác Bếp (Khu Vực Làm Việc Chính)

Tam giác bếp là khu vực ảo nối 3 điểm làm việc quan trọng nhất: Tủ lạnh (lưu trữ) – Chậu rửa (sơ chế) – Bếp nấu (chế biến). Thiết kế tam giác bếp hợp lý giúp tối ưu quãng đường di chuyển.

Sơ đồ tam giác bếp và kích thước tiêu chuẩn
Sơ đồ tam giác bếp và kích thước tiêu chuẩn
  • Độ dài mỗi cạnh tam giác: Nên nằm trong khoảng 1.2m – 2.7m.
  • Tổng chu vi tam giác: Lý tưởng từ 4m – 7.9m.

Xem thêm chi tiết: Tam giác bếp hoàn hảo trong thiết kế tủ bếp

Kích Thước Các Khu Vực Bổ Sung Khác

1. Đảo Bếp (Kitchen Island)

Kích thước đảo bếp rất đa dạng, phụ thuộc vào diện tích bếp và mục đích sử dụng (thêm không gian chuẩn bị, đặt bếp/chậu rửa phụ, làm bàn ăn…).

  • Chiều cao: Thường bằng chiều cao tủ bếp dưới (82-92cm) hoặc cao hơn nếu làm quầy bar (100-110cm).
  • Chiều sâu: Tối thiểu 60cm, phổ biến 80-90cm, có thể lớn hơn.
  • Chiều dài: Linh hoạt, thường từ 1.2m trở lên.
  • Lối đi xung quanh đảo: Tối thiểu 90cm – 100cm.

Xem thêm: Tư vấn thiết kế tủ bếp đảo

2. Bàn Ăn/Quầy Bar Tích Hợp

  • Chiều cao bàn/quầy: Khoảng 85-90cm (nếu dùng ghế cao vừa) hoặc 100-110cm (nếu dùng ghế bar cao).
  • Chiều rộng mỗi chỗ ngồi: Khoảng 60cm.
  • Chiều sâu phần mặt bàn để ngồi: Tối thiểu 30-38cm để có chỗ để chân thoải mái.
  • Chiều cao ghế ngồi: Phù hợp với chiều cao bàn (thường thấp hơn mặt bàn khoảng 25-30cm).

3. Cửa Ra Vào Bếp

Chiều rộng cửa bếp tiêu chuẩn nên là 85cm trở lên để thuận tiện di chuyển và vận chuyển đồ đạc, thiết bị.

kích thước cửa nhà bếp tiêu chuẩn
Kích thước cửa bếp tối thiểu

Lưu Ý Quan Trọng Về Kích Thước Thiết Bị Bếp

Trước khi chốt kích thước các khoang tủ, bạn cần có kích thước chính xác của các thiết bị bếp dự định lắp đặt:

Lưu ý kích thước các thiết bị khi thiết kế tủ bếp
Cần đo đạc kích thước thiết bị thực tế
  • Tủ lạnh: Chiều rộng, chiều sâu, chiều cao và không gian cần thiết để mở hết cánh cửa (không đặt sát tường).
    Không gian cần thiết để mở cánh tủ lạnh
    Không gian mở cánh tủ lạnh
  • Bếp nấu & Hút mùi: Kích thước mặt cắt đá cho bếp, chiều rộng hút mùi (thường bằng hoặc lớn hơn bếp).
  • Chậu rửa: Kích thước hộc chậu (1 hố, 2 hố), kích thước cắt đá.
  • Máy rửa bát, Lò nướng, Lò vi sóng (âm tủ): Kích thước chuẩn của thiết bị để thiết kế khoang tủ vừa vặn.
    Không gian cần thiết cho máy rửa bát
    Không gian cho máy rửa bát khi mở
  • Khoảng trống quanh bồn rửa: Nên có ít nhất 40-45cm mặt bàn trống một bên bồn rửa để đặt đồ sau khi rửa, và khoảng 90cm bên còn lại làm khu vực sơ chế chính.
    Kích thước bàn bên cạnh bồn rửa
    Kích thước bàn cạnh bồn rửa
  • Khoảng trống quanh bếp nấu: Nên có khoảng trống hai bên bếp (tối thiểu 30-40cm mỗi bên) để đặt gia vị, dụng cụ nấu hoặc nồi/chảo nóng tạm thời.
    Khoảng trống hai bên bếp nấu
    Khoảng trống hai bên bếp nấu
    Khoảng trống phía sau bếp nấu trên đảo bếp
    Khoảng trống sau bếp trên đảo bếp

Bảng Tóm Tắt Kích Thước Tủ Bếp Chuẩn Phổ Biến

Hạng MụcKích Thước Tiêu Chuẩn
Chiều cao tủ bếp dưới (sàn -> mặt bàn)82cm – 92cm (phổ biến 85-86cm)
Chiều sâu mặt bàn bếp dưới60cm
Chiều sâu thân tủ dưới56cm – 58cm
Chiều cao chân tủ dưới (toe kick)9cm – 10cm
Chiều sâu tủ bếp trên35cm
Chiều cao tủ bếp trên70cm – 80cm (hoặc cao kịch trần)
Khoảng cách tủ trên – tủ dưới45cm – 60cm
Khoảng cách mặt bếp – hút mùi60cm – 75cm
Chiều rộng lối đi (bếp chữ I)≥ 90cm – 100cm
Chiều rộng lối đi (bếp song song/chữ U)≥ 110cm (1 người nấu), ≥ 120cm (2 người nấu)
Cạnh tam giác bếp1.2m – 2.7m
Bảng tóm tắt kích thước tủ bếp tiêu chuẩn

Kết Luận & Tư Vấn Chuyên Sâu Từ Bep.vn

Việc áp dụng đúng kích thước tủ bếp chuẩn, phù hợp với nhân trắc học người Việt là yếu tố nền tảng để tạo nên một không gian bếp tiện nghi, an toàn và thẩm mỹ. Tuy nhiên, mỗi căn bếp lại có những đặc thù riêng về diện tích, hình dáng và nhu cầu sử dụng của gia chủ.

Để có được giải pháp tủ bếp tối ưu nhất cho gia đình mình, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ Kiến trúc sư giàu kinh nghiệm tại Bep.vn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ khảo sát, tư vấn và thiết kế 3D MIỄN PHÍ tận nơi, giúp bạn hiện thực hóa căn bếp mơ ước với kích thước chuẩn xác và công năng hoàn hảo.

Xem thêm các bài viết hữu ích khác: